Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 17205.

81. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Toán: Bài 60: So sánh các số trong phạm vi 100 000/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

82. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Toan: Nhân số có ba chữ số với số có một chữ số ( T2)/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán;

83. HÀ THỊ VÂN
    Toán: Bài 52. Diện tích hình chữ nhật, hình vuông./ Hà Thị Vân: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

84. NGUYỄN TÚ LINH
    Toán: Bài 47. Mét khối (Tiết 2)/ Nguyễn Tú Linh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

85. HÀ THỊ VÂN
    Toán: Bài 75. Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân loại, ghi chép số liêụ. Đọc bảng số liệu./ Hà Thị Vân: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

86. NGUYEN THI THU HA
    bai 5: Doc: To bao tuong cua toi (tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

87. NGUYỄN TÚ LINH
    Toán: Bài 27: Đường tròn. Chu vi và diện tích hình tròn (Tiết 5)/ Nguyễn Tú Linh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

88. LÊ KHÁNH CHI
    Toán: Bài 23: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số/ Lê Khánh Chi: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

89. CAO THỊ THU
    Toán: Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật (tiết 1)/ Cao Thị Thu: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

90. HOÀNG THỊ THUÝ HẰNG
    Toán: Bài 60 Phép côngnj trong phạm vi 10 (Tón 2)/ Hoàng Thị Thuý Hằng: biên soạn; TH Đại Bản II.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

91. BÙI THỊ TÚ ANH
    Toán: Bài 38. Nhân với số có một chữ số/ Bùi Thị Tú Anh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

92. PHAN THỊ MỸ HẠNH
    Bài học stem: Đồng hồ tiện ích (tiết 2) / Phan Thị Mỹ Hạnh: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

93. PHAN THỊ BÍCH HỒNG
    Toán/ Phan Thị Bích Hồng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Toán;

94. NGUYỄN THỊ VÂN
    Bài 40: Tính chất giao hoán và kết hợp của phép nhân/ Nguyễn Thị Vân: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

95. NGUYỄN THỊ VÂN
    Bài 42: Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng/ Nguyễn Thị Vân: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;

96. HỒ ĐẠI LỄ
    Chương 6. Bài tập cuối chương 6./ HỒ ĐẠI LỄ: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Đại số; Bài giảng;

97. HỒ ĐẠI LỄ
    Chương 6. bài 5.Phép chia đa thức một biến/ HỒ ĐẠI LỄ: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Đại số; Bài giảng;

98. HỒ ĐẠI LỄ
    Chương 6. bài 4.Phép nhân đa thức một biến./ HỒ ĐẠI LỄ: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Đại số; Bài giảng;

99. HỒ ĐẠI LỄ
    Chương 6. Bài 3. Phép cộng và phép trừ đa thức một biến./ HỒ ĐẠI LỄ: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA QUANG.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Đại số; Bài giảng;

100. NGUYỄN THỊ NHŨ HẰNG
    Bài học stem: Đồng hồ tiện ích (tiết 1)/ Nguyễn Thị Nhũ Hằng: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |